Có 3 kết quả:
老实 lǎo shi ㄌㄠˇ • 老實 lǎo shi ㄌㄠˇ • 老是 lǎo shi ㄌㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) sincere
(3) well-behaved
(4) open and guileless
(5) naive
(2) sincere
(3) well-behaved
(4) open and guileless
(5) naive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) honest
(2) sincere
(3) well-behaved
(4) open and guileless
(5) naive
(2) sincere
(3) well-behaved
(4) open and guileless
(5) naive
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
always
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0